Có 2 kết quả:
風行 fēng xíng ㄈㄥ ㄒㄧㄥˊ • 风行 fēng xíng ㄈㄥ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become fashionable
(2) to catch on
(3) to be popular
(2) to catch on
(3) to be popular
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become fashionable
(2) to catch on
(3) to be popular
(2) to catch on
(3) to be popular
Bình luận 0