Có 2 kết quả:

風行 fēng xíng ㄈㄥ ㄒㄧㄥˊ风行 fēng xíng ㄈㄥ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become fashionable
(2) to catch on
(3) to be popular

Bình luận 0